|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truthfulness
truthfulness![](img/dict/02C013DD.png) | ['tru:θfulnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thực, tính chất đúng sự thực (lời nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thật thà, tính chân thật, tính không bao giờ nói dối (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác |
/'tru:θfulnis/
danh từ
tính đúng đắn, tính đúng sự thực
tính thật thà, tính chân thật
(nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác
|
|
|
|