Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turn off


    Chuyên ngành kỹ thuật
cắt
đóng
đóng (vòi nước)
đóng lại
khóa
ngắt
ngắt nước
tháo ra
vặn ra
    Lĩnh vực: toán & tin
đóng, ngắt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tạt
    Lĩnh vực: điện
tắt (ngừng cung cấp điện)
tắt điện
    Lĩnh vực: xây dựng
tắt đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.