Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twat




danh từ
cơ quan sinh dục của nữ giới
đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần



twat
['twɔt]
danh từ
(thông tục) cơ quan sinh dục của nữ giới, âm hộ
(thông tục) đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần, người đáng khinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.