Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twee




tính từ
sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém)



twee
[twi:]
tính từ
(thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém)
she has a rather twee manner that I find irritating
cô ta có một bộ dạng khá õng ẹo khiến tôi phải phát cáu lên
da cảm quá mức, xinh đẹp quá mức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.