Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tzarina




danh từ
tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng
nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng



tzarina
[zɑ:'ri:nə]
Cách viết khác:
tsarina
[zɑ:'ri:nə]
như tsarina


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.