ultramarine
ultramarine![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌltrəmə'ri:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bên kia biển, hải ngoại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ultramarine countries | | các nước hải ngoại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có màu xanh biếc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu xanh biếc, màu xanh biển đậm |
/,ʌltrəmə'ri:n/
tính từ
bên kia biển, hải ngoại the ultramarine countries các nước hải ngoại
danh từ
màu xanh biếc
|
|