|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultrasonic
ultrasonic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌltrə'sɔnik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ultrasonic waves | | sóng siêu âm | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sóng siêu âm, tần số siêu âm |
(vật lí) siêu âm
/'ʌltrə'sɔnik/
tính từ
siêu âm ultrasonic waves sóng siêu âm
|
|
|
|