|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unabridged
unabridged![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnə'bridʒd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên vẹn, đầy đủ, không bị cắt ngắn, không bị rút ngắn; không rút gọn, không tóm tắt (một cuốn tiểu thuyết, vở kịch..) |
không rút gọn
/'ʌnə'bridʤd/
tính từ
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
|
|
|
|