|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unacclimatized
unacclimatized![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnə'klaimətaizd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được làm thích nghi với khí hậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích nghi khí hậu, không hợp thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ |
/'ʌnə'klaimətaizd/
tính từ
không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ
|
|
|
|