unaccountableness
unaccountableness | ['ʌnə'kauntəblnis] |  | danh từ | |  | tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu | |  | tính chất không có trách nhiệm |
/'ʌnə'kauntəblnis/
danh từ
tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu
tính chất không có trách nhiệm
|
|