Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unadvisable




unadvisable
[,ʌnəd'vaizəbl]
tính từ
không nên làm
an unadvisable action
một hành động không nên làm
không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố


/'ʌnəd'vaizəbl/

tính từ
không nên làm
an unadvisable action một hành động không nên làm
không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.