|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unavailable
unavailable | [,ʌnə'veiləbl] |  | tính từ | |  | không sẵn sàng để dùng; không dùng được | |  | không có giá trị (vé xe...) |
/'ʌnə'veiləbl/
tính từ
không sẵn sàng để dùng; không dùng được
không có giá trị (vé xe...)
|
|
|
|