| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  unbusinesslike   
 
 
 
   unbusinesslike  | [,ʌn'biznislaik] |    | tính từ |  |   |   | không có hệ thống hoặc không biết cách làm ăn); luộm thuộm |  |   |   | Unbusinesslike methods, transactions, attitudes |  |   | Những phương pháp, giao dịch, thái độ làm ăn luộm thuộm |  |   |   | It's unbusinesslike to arrive late for meetings |  |   | Đến họp muộn là không biết cách làm ăn |  
 
 
   /ʌn'biznislaik/ 
 
     tính từ 
    không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |