|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncover ![](images/dict/u/uncover.gif)
uncover![](img/dict/02C013DD.png) | [(')ʌn'kʌvə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to uncover a secret | | tiết lộ một điều bí mật | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng) |
/ʌn'kʌvə/
ngoại động từ
để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)
(quân sự) mở ra để tấn công
(nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra to uncover a secret tiết lộ một điều bí mật
nội động từ
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncover"
|
|