|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncultivable
uncultivable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kʌltivəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể cày cấy được, không trồng trọt được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể trau dồi được, không phát triển được (tính tình, trí tuệ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...) |
/'ʌn'kʌltivəbl/
tính từ
không thể cày cấy trồng trọt được
không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)
không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)
|
|
|
|