Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underexposure




underexposure
[,ʌndərik'spouʒə]
danh từ
(nhiếp ảnh) sự chụp rửa non


/'ʌndəriks'pouʤə/

danh từ
(nhiếp ảnh) sự chụp non


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.