Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undersleeve




undersleeve
['ʌndəsliv:]
danh từ
tay áo rời (lót trong)


/'ʌndəsli:v/

danh từ
tay áo rời (mang ở trong)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.