|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeveloped
undeveloped | [,ʌndi'veləpt] | | tính từ | | | không phát triển, không mở mang đầy đủ | | | undeveloped muscles | | cơ bắp không phát triển đầy đủ | | | chưa rửa (ảnh) | | | chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng... | | | undeveloped resources | | các tài nguyên chưa được khai thác | | | không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người) | | | undeviating mind | | óc dốt nát | | | chưa khai khẩn |
/'ʌndi'veləpt/
tính từ không mở mang, không khuếch trương, không phát triển không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây) chưa rửa (ảnh) chưa được phát triển (nước) không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người) undeveloped mind óc dốt nát
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|