Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undogmatic




tính từ
không thuộc giáo lý; không giáo điều
không dứt khoát, không nhất quyết



undogmatic
['ʌndɔg'mætik]
tính từ
không thuộc giáo lý; không giáo điều
không dứt khoát, không nhất quyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.