unending
unending![](img/dict/02C013DD.png) | [(')ʌn'endiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the unending struggle between good and evil | | cuộc đấu tranh không ngừng giữa thiện và ác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm tired of your unending complaints | | tôi ngán những lời than phiền bất tận của anh ta | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hết; không kết thúc; vô tận |
/ʌn'endiɳ/
tính từ
không dứt, không hết, vô tận
bất diệt, trường cửu
(thông tục) thường kỳ, thường xuyên
|
|