unethical
unethical | [ʌn'eθikl] |  | tính từ | |  | không có nguyên tắc (nhất là trong hành vi kinh doanh thuộc nghề nghiệp) | |  | trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân) | |  | không đúng nội quy (một tổ chức) |
/'ʌn'eθikəl/
tính từ
không thuộc luân thường đạo lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); không đúng nội quy (một tổ chức)
|
|