|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unevenness
unevenness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'i:vnnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không bằng phẳng, tình trạng không nhẵn, tình trạng không đều, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập ghềnh (của đường, đất...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) sự lẻ, tính chất lẻ (số) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không đồng dạng, sự không bằng nhau (của vật thể, hình dáng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không cân sức (của cuộc thi, trận đấu..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thay đổi, sự không đều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thất thường, sự hay thay đổi (tính tình...) |
/'ʌn'i:vnnis/
danh từ
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh
tính thất thường, tính hay thay đổi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|