|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfashionableness
unfashionableness | [ʌn'fæ∫nəblnis] | | danh từ | | | sự không đúng mốt, sự không hợp thời trang; sự không lịch sự, sự không sang trọng |
/'ʌn'fæʃnəblnis/
danh từ tính không đúng mốt, tính không hợp thời trang
|
|
|
|