Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfeathered




tính từ
không có lông (vũ)
chưa mọc lông
unfeathered brood lứa chim chưa mọc lông
đã vặt lông, đã nhổ lông



unfeathered
['ʌn'feðəd]
tính từ
không có lông (vũ)
chưa mọc lông
unfeathered brood
lứa chim chưa mọc lông
đã vặt lông, đã nhổ lông


Related search result for "unfeather"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.