|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unflinchingness
unflinchingness | [ʌn'flint∫iηnis] |  | danh từ | |  | sự không nao núng, sự không tỏ ra sợ hãi, sự không chùn bước, sự thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm..) | |  | sự không ngập ngừng, sự không do dự; sự thản nhiên, sự điềm nhiên |
/ʌn'flintʃiɳnis/
danh từ
tính không cùn bước, tính vững vàng
tính thản nhiên, tính điềm nhiên
|
|
|
|