Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfocused




tính từ
không điều chỉnh tiêu điểm
không tập trung



unfocused
[ʌn'foukəst]
tính từ
không điều chỉnh tiêu điểm
không tập trung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.