|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfurl
unfurl![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'fə:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to unfurl a flag | | phất cờ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở, trải, giương, phất, dong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ra lá; nảy lộc; đâm chồi (cây cỏ) |
/ʌn'fə:l/
ngoại động từ
mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)
nội động từ
mở ra, giương ra
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|