ungainly
ungainly | [ʌn'geinli] |  | tính từ | |  | long ngóng, vụng về | |  | the ungainly movements of ducks out of water | | những động tác vụng về của vịt khi lên khỏi mặt nước | |  | không duyên dáng, vô duyên |  | phó từ | |  | một cách vụng về; một cách lóng ngóng | |  | một cách vô duyên |
/ʌn'geinli/
tính từ & phó từ
vụng về, long ngóng
vô duyên
|
|