|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninviting
uninviting | [,ʌnin'vaitiη] | | tính từ | | | không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng | | | the hotel room was bare and uninviting | | căn phòng của khách sạn trần trụi và không hấp dẫn |
/'ʌnin'vaitiɳ/
tính từ không hấp dẫn, không lôi cuốn; không ngon (món ăn)
|
|
|
|