|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlaboured
unlaboured | [ʌn'leibəd] | | tính từ | | | thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn) |
/'ʌn'leibəd/
tính từ thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)
|
|
|
|