Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unparalleled




tính từ
vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng
chưa hề có, chưa từng có



unparalleled
[ʌn'pærəleld]
tính từ
vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng
chưa hề có, chưa từng có, tuyệt vời
event that is unparalleled in history
sự kiện chưa từng có trong lịch sử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.