|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperceivable
unperceivable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnpə'si:veibl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể hiểu được, không thể nắm được, không thể nhận thức, không thể lĩnh hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể nhận thấy, không thể nhận biết, không thể quan sát, không thể cảm nhận được |
/'ʌnpə'si:vəbl/
tính từ
không thể nhận thấy được, không thể nghe được
|
|
|
|