|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpropagated
unpropagated | [,ʌn'prɔpəgeitid] | | tính từ | | | không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...) | | | không truyền lại (đức tính...) | | | không truyền bá, không lan truyền |
/'ʌn'prɔpəgeitid/
tính từ không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...) không truyền lại (đức tính...) không truyền bá, không lan truyền
|
|
|
|