|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprotected
unprotected | [,ʌnprə'tektid] | | tính từ | | | không có vỏ sắt, không có vỏ thép | | | không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở |
/'ʌnprə'tektid/
tính từ không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở
|
|
|
|