Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpunctuated




unpunctuated
[,ʌn'pʌηkt∫ueit]
tính từ
không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu)


/'ʌn'pʌɳktjueitid/

tính từ
không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.