|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquenched
unquenched | [,ʌn'kwent∫t] |  | tính từ | |  | không tắt, không bị dập tắt | |  | không được thoả mãn; chưa nguôi; chưa đỡ (khát) |
/' n'kwent t/
tính từ
không tắt, không bị dập tắt
không được tho m n; chưa nguôi; chưa đỡ (khát)
|
|
|
|