Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrebuked




unrebuked
[,ʌnri'bju:kt]
tính từ
không bị khiển trách, không bị quở trách


/' nri'bju:kt/

tính từ
không bị khiển trách, không bị quở trách

Related search result for "unrebuked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.