Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrein




unrein
[,ʌn'rein]
ngoại động từ
(nghĩa đen); (nghĩa bóng) thả lỏng dây cương


/' n'rein/

ngoại động từ
th lỏng dây cưng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "unrein"
  • Words pronounced/spelled similarly to "unrein"
    unrein unworn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.