Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepining




unrepining
[,ʌnri'painiη]
tính từ
không kêu ca
không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn


/' nri'paini /

tính từ
không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.