|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsheltered
unsheltered | [,ʌn'∫eltəd] |  | tính từ | |  | không được che, không được che chở, không được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn) | |  | không lánh xa những ảnh hưởng có hại, bị rơi vào cảnh bất hạnh |
/' n' elt d/
tính từ
không được che, không được che chở, không được bo vệ
|
|
|
|