|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untidiness
untidiness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'taidinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần áo...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất bù xù, sự rối, tình trạng không chải (đầu tóc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...) |
/ n'taidinis/
danh từ
sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untidiness"
|
|