|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untransportable
untransportable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌntræns'pɔ:təbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) không thể bị kết tội đi đày, không thể đưa đến tội đi đày |
/' ntr ns'p :t bl/
tính từ
không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được
|
|
|
|