|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvindicated
unvindicated![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'vindikeitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được chứng minh, không được bào chữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được chứng minh là chính đáng |
/' n'vindikeitid/
tính từ
không được chứng minh, không được bào chữa
không được chứng minh là chính đáng
|
|
|
|