Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unweave




unweave
[,ʌn'wi:v]
ngoại động từ unwove; unwoven
tháo ra (cái gì đã đan, đã dệt, đã kết)


/' n'wi:v/

ngoại động từ unwove; unwoven
tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unweave"
  • Words pronounced/spelled similarly to "unweave"
    unweave unwove

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.