|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwrought
unwrought | [ʌn'rɔ:t] | | tính từ | | | chưa làm, chưa hoàn thành, chưa chế biến | | | chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ) | | | (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) chưa làm; chưa hoàn thành | | | chưa rèn (sắt); chưa thuộc (da); chưa bào kỹ (gỗ); chưa chạm trổ (đồ bằng bạc) |
/' n'r :t/
tính từ chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ) (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành
|
|
|
|