upholstery
upholstery | [ʌp'houlstəri] |  | danh từ | | |  | bàn ghế, màn thảm | | |  | vải, chất liệu bọc | | |  | nghề bọc mặt đồ gỗ | | |  | nghề buôn bán màn thảm | | |  | nghề nhồi (bọc..) đồ đạc | | |  | vật liệu dùng để nhồi (bọc..) đồ đạc |
/ p'houlst ri/
danh từ
nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm
nệm ghế màn thm
đồ để nhồi nệm
|
|