![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌpə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao hơn (về vị trí, địa vị); trên một cái gì khác (nhất là cái gì tương tự); trên cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the upper lip/jaw |
| môi/hàm trên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of the upper rooms, floors, windows |
| một trong những phòng, tầng, cửa sổ ở bên trên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | temperatures in the upper sixties |
| nhiệt độ ở vào trên sáu mươi (giữa 65 và 70 độ Farenheit) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở chỗ đất cao hơn, ở phía bắc hoặc ở sâu trong nội địa; thượng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Upper Egypt |
| thượng Ai cập (tức là vùng cách xa Châu thổ sông Nile nhất) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the upper (reaches of) Thames |
| (những khúc) ở thượng lưu sông Thames |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao hơn (về cấp bậc, sự giàu có) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the upper classes |
| các tầng lớp thượng lưu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | salaries/people in the upper income bracket |
| tiền lương/người trong nhóm có thu nhập cao hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) muộn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | upper Cambrian |
| cambri muộn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the upper crust |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giai cấp xã hội cao nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a stiff upper lip |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem stiff |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to gain/get the upper hand (over somebody) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thắng thế; có ưu thế (hơn ai) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần bên trên đế giày hoặc ủng; mũi giày |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thuốc gây cảm giác vui vẻ quá độ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be on one's uppers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nghèo xác nghèo xơ; không xu dính túi |