Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
utensil





utensil
[ju:'tensl]
danh từ
đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils
đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn


/ju:'tensil/

danh từ
đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.