|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagrancy
vagrancy![](img/dict/02C013DD.png) | ['veigrənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lạc đề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lang thang; lối sống lang thang/du mục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không ổn định, hay thay đổi, thói đỏng đảnh, ký quặc |
/'veigrənsi/
danh từ
sự lang thang; lối sống lang thang
|
|
|
|