Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
value-added tax




value-added+tax
['vælju: 'ædid'tæks]
danh từ, viết tắt là VAT
thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản xuất hoặc phân phối)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.